Bài 3

Tôi bị mất trộm hộ chiếu.

 

第3課

パスポートを盗まれました。

 

Tanaka

Chào chị.

 

田中

すみません。

Công an

Có vấn đề gì vậy anh?

 

公安

何かご用ですか?

Tanaka

Tôi bị mất trộm hộ chiếu.

 

田中

パスポートを盗まれてしまいました。

Công an

À, anh là người bị tai nạn giao thông ở phố Hàng Mành hôm trước, đúng không?

 

公安

ああ、この前ハン・マイン通りで事故にあった方ですね。

Tanaka

Dạ, đúng ạ.

 

田中

そうです。

Công an

Anh có bị mất cái gì khác nữa không?

 

公安

他に盗られたものはありますか?

Tanaka

Tôi bị mất cái túi sách nữa ạ.

 

田中

財布を盗られました。

Công an

Trong túi sách của anh có thẻ tín dụng không?

 

公安

財布の中にはクレジットカードは入っていましたか?

Tanaka

Dạ, không có ạ.

 

田中

いいえ。

Tôi muốn xin cấp lại hộ chiếu

 

パスポートの再発行をしたいので、

nên chị có thể cho tôi xin “tờ khai báo mất trộm” được không ạ?

 

「盗難証明書」を発行して頂けますか?

Công an

Vâng, vậy mời anh qua bên này.

 

公安

いいですよ。では、こちらに来て下さい。